chenr
|
a7b1b980c5
推送吉林档案
|
2 tháng trước cách đây |
chenr
|
13424c8155
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
2 tháng trước cách đây |
chenr
|
fc9b5adbe9
推送吉林档案
|
2 tháng trước cách đây |
DengLinLang
|
b579c576aa
委托单填报回显 进场日期和代表数量显示格式更改
|
2 tháng trước cách đây |
qianxb
|
151ec0da5c
计量-中间计量申请小数,与计量总金额
|
2 tháng trước cách đây |
qianxb
|
23fd374b55
质检-节点预览
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
16b0e505c3
2-16
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
f036d3fbda
2-16
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
c0e0d17769
2-7
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
54a54cff7a
移除0
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
4fed93e41f
移除0
|
2 tháng trước cách đây |
DengLinLang
|
add5fc9b7b
委托单页面填报表单信息的页面材料信息基本数据回显修改,修复试验检测记录编号和报告编号与客户填写的编号不一致的情况 二次修复
|
2 tháng trước cách đây |
qianxb
|
6d5ff8d646
档案-影像同步2
|
2 tháng trước cách đây |
chenr
|
16f5fd0e87
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
2 tháng trước cách đây |
chenr
|
d852fd884e
推送吉林档案
|
2 tháng trước cách đây |
qianxb
|
4934968c67
档案-影像同步1
|
2 tháng trước cách đây |
DengLinLang
|
13e20c9bd4
委托单页面填报表单信息的页面材料信息基本数据回显修改,修复试验检测记录编号和报告编号与客户填写的编号不一致的情况
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
e047a78c18
Merge remote-tracking branch 'origin/master' into master
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
b4841b8249
页码
|
2 tháng trước cách đây |
qianxb
|
6e032b33a3
质检-隔离施工和监理的附件
|
2 tháng trước cách đây |
qianxb
|
fcfda7a3f4
计量- 修改审计单已累计审批进度款计算方式,开放截至本期已累计审核进度款手动填写
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
584b4a9b78
2-7百分比 两位小数
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
6d326f69f1
2-7百分比 两位小数
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
6d89e6c7e2
2-6 2-4
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
d7cba0fc9d
小数点、里程
|
2 tháng trước cách đây |
qianxb
|
b8efb4621a
后管-合同信息,增加里程
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
a41e9159a3
Merge remote-tracking branch 'origin/master' into master
|
2 tháng trước cách đây |
yangyj
|
0a29d81964
2-7 2-15
|
2 tháng trước cách đây |
zhuwei
|
e889435588
数据修改
|
2 tháng trước cách đây |
qianxb
|
d1bd33b139
计量-合同计量单元,显示所有子节点表单
|
2 tháng trước cách đây |